Có 2 kết quả:
綠草如茵 lǜ cǎo rú yīn ㄘㄠˇ ㄖㄨˊ ㄧㄣ • 绿草如茵 lǜ cǎo rú yīn ㄘㄠˇ ㄖㄨˊ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
green grass like cushion (idiom); green meadow so inviting to sleep on
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
green grass like cushion (idiom); green meadow so inviting to sleep on
Bình luận 0